Soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1)

Admin

Tác giả: Đông Đông -

Hướng dẫn soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Đêm 16 tháng 12 năm 1861, một nhóm nghĩa sĩ nông dân ở Cần Giuộc đã dũng cảm tấn công vào đồn giặc Pháp tại chợ huyện, tiêu diệt một số sĩ quan và lính của quân xâm lược. Tuy nhiên, với trang bị thô sơ, hơn hai mươi nghĩa sĩ đã anh dũng hy sinh. Tinh thần hi sinh vì nước của họ đã tạo nên sự xúc động sâu sắc. Nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu đã được giao nhiệm vụ viết bài văn tế để tưởng niệm các nghĩa sĩ đã hy sinh trong trận đánh này. Bài văn của ông đầy cảm xúc, gây được sự cảm động mạnh mẽ trong lòng người dân và được triều đình Huế sao chép, lan truyền khắp cả nước.

Trước khi đọc

Câu hỏi (trang 75 sgk Ngữ văn 12 Tập 1): Bạn biết gì về vai trò của nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu và thơ văn của ông đối với phong trào yêu nước chống thực dân Pháp của nhân dân Nam Bộ cuối thế kỉ XIX? Hãy chia sẻ với bạn cùng nhóm.

Trả lời: Nguyễn Đình Chiểu (1822 – 1888) là một nhà thơ và nhà văn hóa nổi bật của Việt Nam trong thế kỷ 19. Ông để lại dấu ấn sâu đậm trong phong trào yêu nước chống thực dân Pháp. Dưới đây là những điểm nổi bật về vai trò của ông:

Truyện thơ Nôm và tư tưởng yêu nước:

Nguyễn Đình Chiểu là một trong những tác giả đầu tiên khắc họa chân thực hình ảnh nông dân trong văn học Việt Nam.

Ông đã xây dựng nên hình tượng anh hùng Nam Bộ, đấu tranh chống thực dân Pháp xâm lược một cách đầy cảm xúc và sâu sắc.

Tác phẩm của ông thể hiện rõ lý tưởng nhân nghĩa, khuyến khích lòng căm thù kẻ thù và ca ngợi những người sẵn sàng hi sinh vì dân tộc.

Tác phẩm nổi tiếng:

Văn tế Nghĩa sĩ Cần Giuộc: Đây là bài văn tế nổi tiếng, đưa Nguyễn Đình Chiểu lên vị trí quan trọng trong dòng văn học yêu nước nửa cuối thế kỷ 19.

Chạy Giặc: Bài thơ này kêu gọi tinh thần chống thực dân của nhân dân Nam Bộ, thể hiện sự dũng cảm và lòng yêu nước của tác giả.

Tư tưởng và đạo đức:

Nguyễn Đình Chiểu đề cao tư tưởng Nho gia và có vẻ bảo thủ trong một số quan điểm.

Cuộc đời ông là biểu tượng của sự kiên cường và đạo đức, với sự gắn bó chặt chẽ với cuộc chiến đấu vì sự công bằng và lợi ích của dân tộc.

Tóm lại, Nguyễn Đình Chiểu đã đóng góp quan trọng trong việc kích thích tinh thần yêu nước và thúc đẩy ý chí chống thực dân trong nhân dân Nam Bộ cuối thế kỷ XIX.

Soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1)

Đọc văn bản

1. Theo dõi: Đọc từ câu 3 đến câu 9: Nghĩa sĩ Cần Giuộc xuất thân từ đâu? Điều gì đã thúc đẩy họ ra trận?

Nghĩa sĩ Cần Giuộc xuất phát từ những nông dân nghèo khổ, từng sống ở các ấp và làng quê. Họ đã phải rời bỏ quê hương để tìm kiếm cuộc sống mới bằng cách khai hoang đất đai. Cuộc sống của họ thiếu thốn và cô đơn, không có sự hỗ trợ từ bên ngoài. Điều thúc đẩy họ ra trận chính là lòng căm thù sâu sắc đối với kẻ xâm lược, và họ đã dũng cảm tấn công đồn giặc Pháp tại Cần Giuộc vào năm 1861. Trong trận chiến này, khoảng 20 nghĩa sĩ đã hy sinh để bảo vệ đất nước.

2. Tưởng tượng: Đọc từ câu 10 đến câu 15: Bạn tưởng tượng như thế nào về điều kiện và tinh thần chiến đấu của những nghĩa sĩ Cần Giuộc?

Điều kiện và tinh thần chiến đấu của những nghĩa sĩ Cần Giuộc được miêu tả trong bài thơ “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu. Dưới đây là phân tích về điều kiện và tinh thần chiến đấu của họ:

Điều kiện chiến đấu:

  • Thiếu thốn: Các nghĩa sĩ Cần Giuộc không được trang bị quân đội chuyên nghiệp, thiếu kinh nghiệm chiến đấu, và không có vũ khí hiện đại.
  • Vũ khí thô sơ: Họ chỉ có những công cụ đơn giản như khiên, súng, mác và dao để chiến đấu.

Tinh thần chiến đấu:

  • Lòng yêu nước và căm thù giặc: Các nghĩa sĩ chiến đấu với tinh thần tự nguyện và dũng cảm, không tính toán thiệt hơn.
  • Hùng tráng và cao cả: Dù trang bị thô sơ, họ chiến đấu với lòng đoàn kết và tinh thần yêu nước mạnh mẽ.

3. Theo dõi: Hai câu 24, 25 thể hiện cảm xúc của ai trước sự hy sinh của những nghĩa sĩ?

Hai câu 24, 25 diễn tả cảm xúc và sự đau xót của những người vợ và mẹ trước sự hy sinh của các nghĩa sĩ.

4. Suy luận: Hai câu 28, 29 thể hiện quan niệm của tác giả về lẽ sống chết của người nghĩa sĩ như thế nào?

Trong bài thơ “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu thể hiện quan niệm rất cao cả về lẽ sống chết của người nghĩa sĩ. Ông nhấn mạnh rằng các nghĩa sĩ sẵn sàng hy sinh bản thân, thà chết còn hơn là đầu hàng quân xâm lược. Họ không chỉ bảo vệ danh dự cá nhân mà còn vì lợi ích của tổ quốc. Ông tôn vinh lòng dũng cảm, tinh thần yêu nước, và sự sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy để bảo vệ đất nước và nhân dân.

Sau khi đọc 

Nội dung chính của tác phẩm: Tác phẩm là một khúc ca bi tráng về một giai đoạn lịch sử đầy đau thương nhưng đầy hào hùng của dân tộc, là biểu tượng bất diệt về những người nông dân nghĩa sĩ Cần Giuộc đã anh dũng chiến đấu và hy sinh vì Tổ quốc.

Câu 1 (trang 79 SGK Ngữ văn 12 Tập 1): Hình ảnh người nghĩa sĩ đã được khái quát trong hai câu đầu của văn bản như thế nào?

Trả lời: Hình ảnh người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong hai câu đầu của văn bản được phác họa một cách hùng tráng và oai hùng. Những người nông dân nghèo khó nhưng đầy dũng cảm, đã không ngần ngại hy sinh mạng sống của mình, coi thường kẻ thù dù cho chúng có mạnh mẽ hay nguy hiểm thế nào. Họ không hề run sợ trước những viên đạn lớn, đạn nhỏ của giặc, mà xông thẳng vào chiến trường với lòng quả cảm và tinh thần quyết tử cho Tổ quốc.

Câu 2 (trang 79 SGK Ngữ văn 12 Tập 1): Phân tích hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc được miêu tả từ câu 3 đến câu 15 và làm rõ:

  • Những đặc điểm nổi bật của hình tượng người nghĩa sĩ (ví dụ: hoàn cảnh xuất thân, điều kiện chiến đấu, hành động và tinh thần chiến đấu,…).
  • Những đặc điểm đặc sắc trong cách miêu tả, thể hiện hình tượng người nghĩa sĩ.

Trả lời: Phân tích hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc từ câu 3 đến câu 15:

Đặc điểm nổi bật: Hoàn cảnh xuất thân và điều kiện chiến đấu:

  • Xuất thân từ những người nông dân nghèo khó: Người nghĩa sĩ Cần Giuộc là những người xuất thân từ tầng lớp nông dân, sống bằng nghề khai khẩn đất mới.
  • Thiếu thốn về vật chất và không có chỗ dựa: Họ sống trong hoàn cảnh thiếu thốn, cô đơn, không có người nương tựa.
  • Vũ khí thô sơ: Họ chỉ có những công cụ lao động hằng ngày như khiên, mác, dao để chống lại kẻ thù.

Tinh thần chiến đấu và hành động:

  • Lòng căm phẫn đối với kẻ thù: Họ không hề run sợ trước giặc, mà dũng cảm lao vào chiến đấu, bất chấp sự chênh lệch về sức mạnh.
  • Hành động anh dũng: Trong trận chiến đấu ở Cần Giuộc, họ đã anh dũng hy sinh để bảo vệ Tổ quốc.

Đặc điểm đặc sắc trong cách miêu tả: Chân thực và đầy cảm động: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc khắc họa hình ảnh người nghĩa sĩ một cách chân thực, đầy xúc động. Họ là những người dân thường nhưng có tinh thần kiên cường, bất khuất. Hình tượng này tạo nên một ánh sáng rực rỡ trong thời kỳ lịch sử đen tối khi đất nước bị xâm lược.

Soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1) 2

Câu 3 (trang 80 SGK Ngữ văn 12 Tập 1): Phân tích một đoạn hoặc một số câu trong bài mà theo bạn là đã thể hiện một cách sâu sắc, thấm thía tình cảm của nhân dân và của tác giả đối với sự hy sinh của người nghĩa sĩ Cần Giuộc.

Trả lời: Bài thơ “Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu là một tác phẩm ca ngợi lòng dũng cảm và sự hy sinh của những người nông dân nghĩa sĩ. Dưới đây là phân tích một số câu trong bài thơ:

Câu 3-4:

“Hỡi ơi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.”

Phân tích: Câu thơ này thể hiện lòng cảm phục của tác giả trước sự dũng cảm của những người nghĩa sĩ. “Súng giặc đất rền” gợi lên hình ảnh khốc liệt của cuộc chiến đấu, trong khi “lòng dân trời tỏ” thể hiện lòng yêu nước và sự ủng hộ của nhân dân đối với những người anh hùng.

Câu 5-6:

“Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, thân tuy mất tiếng vang như mõ.”

Phân tích: Câu thơ này miêu tả sự hy sinh cao cả của những người nghĩa sĩ. Dù công lao của họ trong cuộc sống có thể không được biết đến, nhưng sự hy sinh trong trận đánh đã để lại tiếng vang lớn trong lòng dân tộc.

Câu 7-8:

“Nhớ linh xưa: Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó. Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ.”

Phân tích: Câu thơ này khắc họa cuộc sống bình dị của người nông dân trước khi trở thành nghĩa sĩ. Họ là những người lao động cần cù, không quen chiến trận, nhưng đã dũng cảm đứng lên bảo vệ quê hương.

Bài thơ “Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc” thành công trong việc tạo dựng hình tượng người nghĩa sĩ nông dân và thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với sự hy sinh của họ.

Câu 4 (trang 80 SGK Ngữ văn 12 Tập 1): Phân tích tác dụng của ngôn ngữ, giọng điệu trong việc thể hiện tình cảm, cảm xúc của tác giả trước hành động chiến đấu và hy sinh của người nghĩa sĩ Cần Giuộc.

Trả lời: Ngôn ngữ và giọng điệu trong bài thơ “Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu đã góp phần thể hiện sâu sắc tình cảm và cảm xúc của tác giả trước hành động chiến đấu và sự hy sinh của những người nghĩa sĩ:

Ngôn ngữ:

Ngôn ngữ trang trọng và đầy cảm phục: Tác giả sử dụng những từ ngữ trang trọng để tôn vinh những người nghĩa sĩ, thể hiện lòng kính trọng và ngưỡng mộ đối với họ.

Từ ngữ thể hiện lòng yêu nước và căm phẫn trước kẻ thù: Tác giả sử dụng từ ngữ mạnh mẽ để diễn tả lòng yêu nước và sự căm phẫn đối với giặc ngoại xâm, tạo nên một không khí đầy cảm xúc.

Giọng điệu:

Giọng điệu sôi nổi và hào hùng: Bài thơ có giọng điệu sôi nổi, thể hiện sự hứng khởi và tôn vinh lòng dũng cảm của người nghĩa sĩ.

Giọng điệu đau thương nhưng đầy tự hào: Bên cạnh sự bi thương trước sự mất mát, giọng điệu của bài thơ còn thể hiện sự tự hào về những người đã hy sinh vì nghĩa lớn.

Tổng thể, ngôn ngữ và giọng điệu của bài thơ đã làm nổi bật lòng dũng cảm, sự hy sinh cao cả và tình cảm kính trọng mà tác giả dành cho những người nghĩa sĩ Cần Giuộc.

Câu 5 (trang 80 SGK Ngữ văn 12 Tập 1): Nêu chủ đề và cảm hứng chủ đạo của bài văn tế.

Trả lời:

Bài văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu là một tác phẩm nhằm ca ngợi và tôn vinh những người nông dân nghĩa sĩ đã anh dũng hy sinh vì đất nước trong cuộc chiến chống lại thực dân Pháp. Chủ đề chính của tác phẩm là sự hy sinh và lòng yêu nước của người nghĩa sĩ, thể hiện qua hình tượng của họ như những bức tượng đài bi tráng, vĩnh cửu trong lịch sử dân tộc. 

Bài thơ thể hiện cảm hứng chủ đạo là sự kính phục, lòng biết ơn và nỗi đau thương sâu sắc trước sự mất mát, nhưng đồng thời cũng mang trong mình niềm tự hào về tinh thần bất khuất và ý chí kiên cường của dân tộc trong giai đoạn khó khăn nhất. Hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ lần đầu tiên được dựng lên một cách hoàn chỉnh và đẹp đẽ, trở thành biểu tượng bất diệt của lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu vì độc lập, tự do.

Với những hướng dẫn soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.