Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh là một dạng bài phổ biến đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là ở cấp bậc THCS và THPT. Dạng bài tập này đòi hỏi người học phải có một vốn kiến thức bao quát và hiểu rõ về ngữ pháp tiếng Anh nói chung, vị trí và vai trò của các thành phần cấu tạo nên câu trong tiếng Anh nói riêng. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách làm và cung cấp bài tập sắp xếp câu tiếng Anh ở trình độ cơ bản và nâng cao, giúp người học vận dụng hiệu quả trong quá trình học tập và ôn luyện. Key Takeaways Các bước làm bài tập sắp xếp câu tiếng Anh bao gồm: Bước 1: Đọc qua đề bài để hiểu nghĩa cơ bản, xác định loại từ của các từ được cho và dựa vào dấu câu để xác định kiểu câu (câu hỏi/ câu khẳng định/ ...) Bước 2: Sắp xếp các từ vựng chính lại với nhau thành các nhóm Bước 3: Hoàn thiện câu bằng các từ còn lại Bước 4: Kiểm tra lại về ngữ pháp và ý nghĩa Để làm tốt dạng bài này, người học cần: Nắm vững kiến thức từ loại Nắm vững kiến thức về các thành phần cấu tạo câu Các bước làm bài Bước 1: Đọc qua đề bài để hiểu nghĩa cơ bản, xác định loại từ của các từ được cho và dựa vào dấu câu để xác định kiểu câu (câu hỏi/ câu khẳng định/ ...) Bước 2: Sắp xếp các từ vựng chính lại với nhau thành các nhóm Bước 3: Hoàn thiện câu bằng các từ còn lại Bước 4: Kiểm tra lại về ngữ pháp và ý nghĩa Ví dụ: Sắp xếp các từ sau thành câu văn hoàn chỉnh: always / people? / other / jealous / Why / you / of / are Bước 1: Đọc qua đề bài, người học có thể xác định được: Kiểu câu: câu nghi vấn (dựa vào dấu “?“) → Tìm từ để hỏi (wh-word) hoặc từ có thể đảo ngữ như do/does/did/can/may … để bắt đầu câu Nghĩa cơ bản: câu hỏi về lý do bạn ghen tị với người khác Loại từ: always (trạng từ) / people? (danh từ) / other (từ hạn định) / jealous (tính từ) / Why (từ để hỏi) / you (đại từ) / of (giới từ) / are (động từ to be) Bước 2: Sắp xếp các từ vựng chính lại với nhau thành nhóm Nhóm 1: Why, you, jealous, people Nhóm 2: are, always, of, other Bước 3: Người học hoàn thiện câu văn bằng cách chèn các từ ở nhóm 2 vào nhóm 1 theo trật tự phù hợp: Động từ “are“ trong câu nghi vấn đặt ở sau từ để hỏi “Why“ và trước chủ ngữ “you“ Trạng từ “always“ đặt trước tính từ “jealous“ Giới từ “of“ đặt sau tính từ “jealous“ Từ hạn định “other“ đặt trước danh từ “people“ Bước 4: Sau khi hoàn thành việc sắp xếp các từ, người học cần kiểm tra lại để tránh sai sót về ngữ pháp, tránh thiếu sót từ, và bảo đảm câu văn phù hợp về ngữ nghĩa. Các từ loại chính mà người học cần chú ý: Danh từ (noun): dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, khái niệm … Danh từ thường được đặt ở các vị trí: Chủ ngữ của câu Sau “enough“ Sau tính từ / tính từ sở hữu (my, his, her …) Sau các mạo từ (a, an, the) hoặc các từ hạn định (this, that, these …) Sau giới từ (in, on, of, for …) Sau các từ chỉ số lượng (few, a few, a little …) Động từ (verb): dùng để thể hiện hành động, trạng thái, quá trình, sự thay đổi … của một chủ thể. Động từ thường được đặt ở sau chủ ngữ trong câu tiếng Anh. Tính từ (adjective): dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của một chủ thể Tính từ thường được đặt ở các vị trí: Trước danh từ Sau động từ “to be“ và các động từ get, seem, appear, taste, look, become, … Trong cấu trúc: keep/make + object + adjective Sau “too“ Trước “enough“ Trong cấu trúc: so + adjective + that … Trong câu cảm thán: How + adjective + S + V // What + (a/an) + adjective + noun Trạng từ (adverb): dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ Trạng từ thường được đặt ở các vị trí: Sau trợ động từ và trước động từ thường Đứng ở đầu câu Trước tính từ hoặc trạng từ khác Sau “too“ Trong cấu trúc so + adverb + that … Đứng sau động từ to be / trước động từ (đối với trạng từ chỉ tần suất) // đứng sau động từ (đối với các trạng từ khác) Trước “enough“ Các thành phần chính của câu: Chủ ngữ: có thể là danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ Động từ Tân ngữ: có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ, danh động từ Trợ động từ (be, do, have …): thêm “not“ để tạo thành thể phủ định, đảo ngữ để tạo thành thể nghi vấn Bổ ngữ: một từ, cụm từ, hoặc mệnh đề để hoàn chỉnh ý nghĩa cho câu Cấu trúc câu: Câu trần thuật: Dạng khẳng định: Subject (chủ ngữ) + Verb (động từ) + Object (tân ngữ) Dạng phủ định: Subject (chủ ngữ) + Auxiliary verb (trợ động từ) + not + Verb (động từ) + Object (tân ngữ) Câu nghi vấn: Câu hỏi Wh-: Wh-word + Auxiliary verb (trợ động từ) + Subject (chủ ngữ) + Verb (động từ) ? Câu hỏi Yes/No: Auxiliary verb (trợ động từ) + Subject (chủ ngữ) + Verb (động từ) ? Câu mệnh lệnh: phần lớn câu mệnh lệnh không có chủ ngữ, chỉ gồm động từ hoặc động từ kết hợp với thành phần khác như tân ngữ Ngoài ra, người học cần tìm hiểu thêm các cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh như: đảo ngữ, mệnh đề quan hệ, câu phức, câu ghép, mệnh đề tuyệt đối, … subject / I / the / is / English / best / like the/ enough He / answer / was / all / to / questions / quick command / She / a / of / good / science / has decoration? / with / help / Can / me / you / this definitely / The / have / been / pictures / famous / stolen along / drove / Tim / narrow / carefully / road / the she / I / her / the / always / truth / because / tells / believe went / visit / the / her / hospital / She / to / grandmother / to you / Could / is? / me / the / tell / parking / where / lot come / crisis / is / The / to / to / soon / an / expected / end you / May / both / happy! / be You / the / mustn’t / office / work / computer / for / use / private time / we / shall / for / What / the / leave / conference? you / movie / going / Do / to / fancy / a / evening? / this ill / smoking / or/ will / Stop / be / you for / good / neither / Studying / your grades / is / all night / your health / nor old / grandma / the / she / chores / is / cannot / My / do / herself / so She / to / that / different / read / especially / books, / transport / loves / her / those / to / worlds. her / wanted / to / finish / studies / travel / but / she / the / world, / had / She / to / first. that / your / can / leave / work / on time, / you / finish / you / early. / Provided did / work, / she / Not only / checked / her / but / finish / she / it / also / twice should / no / Under / you / circumstances / your / share /password. My / I / to / and / spring / on / a / on / brother / my / anniversary. / parents / their / decided / wedding / surprise hard / practiced / he / the / any / playing / guitar, / However / could / Jay / hardly / better. / perform had / Hardly / started / entered / room / clapping. / she / when / the / everyone herself. / to / Despite / heights, / wanted / she / of / climbed / fear / mountain / the / she / challenge / her / because until / book / reading / Not / the / did / depth. / start / finished / appreciating / I / its / I He / his / a / field. / who / is / significant / made / contributions / has / scientist / to you / I / could / had / the / If / problem, / have / told / helped / me / you / solve / about / it. audience / As / by / symphony, / the / the / the / was / powerful / away / swept / the / melodies. / orchestra / played Tham khảo thêm: Bài tập mạo từ a/an/the - Tổng hợp lý thuyết và bài tập có đáp án. Tổng hợp bài tập từ loại tiếng Anh kèm lời giải chi tiết. Bài tập viết lại câu so sánh - Từ bài tập cơ bản đến nâng cao. English is the subject I like best. (Tiếng Anh là môn tôi thích nhất.) He was quick enough to answer all the questions. (Anh ấy đủ nhanh để trả lời tất cả các câu hỏi) She has a good command of science. (Cô ấy có kiến thức vững chắc về khoa học) Can you help me with this decoration? (Bạn có thể giúp tôi trang trí không?) The famous pictures have definitely been stolen. (Những bức tranh nổi tiếng chắc chắn đã bị đánh cắp) Tim drove carefully along the narrow road. (Tim lái xe cẩn thận trên con đường hẹp) I believe her because she always tells the truth. (Tôi tin cô ấy vì cô ấy luôn nói sự thật) She went to the hospital to visit her grandmother. (Cô ấy đã đến bệnh viện để thăm bà của mình) Could you tell me where the parking lot is? (Bạn có thể chỉ cho tôi biết bãi đỗ xe ở đâu không?) The crisis is expected to come to an end soon. (Cuộc khủng hoảng dự kiến sẽ sớm kết thúc) May you both be happy! (Chúc hai bạn luôn hạnh phúc!) You mustn’t use the office computer for private work. (Bạn không được sử dụng máy tính văn phòng để làm việc riêng) What time shall we leave for the conference? (Chúng ta nên rời đi đến hội nghị vào lúc mấy giờ?) Do you fancy going to a movie this evening? (Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?) Stop smoking or you will be ill. (Hãy ngừng hút thuốc hoặc bạn sẽ ốm) Studying all night is good for neither your grades nor your health. (Học suốt đêm không tốt cho cả điểm số và sức khỏe của bạn) My grandma is old so she cannot do the chores herself. (Bà tôi già nên bà ấy không thể tự làm việc nhà) She loves to read books, especially those that transport her to different worlds. (Cô ấy thích đọc sách, đặc biệt là những cuốn sách có thể đưa cô ấy đến những thế giới khác.) She wanted to travel the world, but she had to finish her studies first. (Cô ấy muốn đi du lịch vòng quanh thế giới, nhưng cô ấy phải hoàn thành việc học trước.) Provided that you finish your work on time, you can leave early. (Miễn là bạn hoàn thành công việc đúng hạn, bạn có thể ra về sớm.) Not only did she finish her work, but she also checked it twice. (Không chỉ hoàn thành công việc, cô ấy còn kiểm tra lại hai lần.) Under no circumstances should you share your password. (Bạn không nên chia sẻ mật khẩu của mình dù bất kỳ hoàn cảnh nào.) My brother and I decided to spring a surprise on my parents on their wedding anniversary. (Anh trai tôi và tôi đã quyết định tạo một bất ngờ cho bố mẹ vào ngày kỷ niệm ngày cưới của họ. ) However hard Jay practiced playing the guitar, he could hardly perform any better. (Dù Jay đã tập luyện chơi guitar rất chăm chỉ, anh ấy vẫn không thể biểu diễn tốt hơn. ) Hardly had she entered the room when everyone started clapping. (Vừa khi cô ấy bước vào phòng, mọi người đã bắt đầu vỗ tay.) Despite her fear of heights, she climbed the mountain because she wanted to challenge herself. (Mặc dù sợ độ cao, cô ấy vẫn leo lên núi vì muốn thách thức bản thân.) Not until I finished reading the book did I start appreciating its depth. (Chỉ khi tôi đọc xong cuốn sách, tôi mới bắt đầu đánh giá cao chiều sâu của nó.) He is a scientist who has made significant contributions to his field. (Anh ấy là một nhà khoa học đã có những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực của mình.) If you had told me about the problem, I could have helped you solve it. (Nếu bạn đã nói với tôi về vấn đề, tôi đã có thể đã giúp bạn giải quyết nó.) As the orchestra played the symphony, the audience was swept away by the powerful melodies. (Khi dàn nhạc biểu diễn bản giao hưởng, khán giả đã say mê những giai điệu mạnh mẽ.) Bài viết trên đây đã hướng dẫn cách làm cụ thể và cung cấp bài tập sắp xếp câu tiếng Anh ở trình độ cơ bản và nâng cao giúp người học vận dụng kiến thức đã học. Mong rằng nội dung trên đây có thể giúp ích cho người học trong quá trình học tập và ôn luyện. Trong quá trình học tập và rèn luyện, người học có thể truy cập ZIM Helper, nền tảng hỗ trợ thắc mắc, chữa bài tập bởi đội ngũ Giảng viên chuyên môn có nhiều kinh nghiệm tại ZIM. Nguồn tham khảo "9 Từ Loại Trong Tiếng Anh | Vị Trí Trong Câu Và Bài Tập." Zim.vn, 13 Nov. 2023, /tu-loai-trong-tieng-anh. "Common Sentence Structures | English Composition 1." Lumen Learning – Simple Book Production, courses.lumenlearning.com/englishcomp1/chapter/text-common-sentence-structures/.Hướng dẫn làm bài tập sắp xếp câu tiếng Anh
Kiến thức cần thiết
Kiến thức về từ loại trong tiếng Anh
Kiến thức về các thành phần cấu tạo nên câu
Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh
Bài tập 1: Sắp xếp câu tiếng Anh cơ bản
Bài tập 2: Sắp xếp câu tiếng Anh nâng cao
Đáp án
Bài 1
Bài 2
Tổng kết
Tổng hợp bài tập sắp xếp câu tiếng Anh - Có đáp án
Admin
05:02 10/12/2024