Từ trái nghĩa là một trong những phần kiến thức quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Edupia Pro (Edupia Tutor) xin gửi đến các ba mẹ tổng quan về từ trái nghĩa và các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến nhất nhé.

Từ trái nghĩa là một trong những phần kiến thức quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Edupia Tutor xin gửi đến các ba mẹ tổng quan về từ trái nghĩa và các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến nhất nhé.

Mục Lục [Ẩn]

  • 1 Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là gì?
  • 2 Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
  • 3 Cách thêm tiền tố để tạo thành các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
  • 4 Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất
  • 5 Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất
  • 6 Đăng ký tham gia khóa học gia sư tiếng Anh chất lượng cao Edupia Pro (Edupia Tutor)

Tương tự như Tiếng Việt – “Antonyms” – từ trái nghĩa hay các cặp từ trái nghĩa là những từ có nghĩa tương phản hoặc trái ngược nhau. Từ trái nghĩa có tác dụng làm nổi bật sự vật hiện tượng, trạng thái, màu sắc, hoạt động… đối lập nhau của sự vật hiện tượng.

Các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Difficult > Easy (khó > dễ)
  • Cool > Warm (mát mẻ > ấm)
  • Beautiful > Ugly (xinh đẹp > xấu xí)
  • Accurate > Inaccurate (chính xác > không chính xác)

Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Complementary Antonyms: các cặp từ trái nghĩa mà cấu trúc từ không có điểm nào chung.

Ví dụ:

  • Night – Day: Đêm – Ngày
  • True – False: Đúng – Sai
  • Pass – Fail: Đỗ – Trượt

Relational Antonyms: các cặp từ trái nghĩa có hình thức tương tự dạng Complementary nhưng cả hai phải cùng tồn tại để có từ trái nghĩa của chúng.

Ví dụ:

  • Husband – Wife: Chồng – Vợ
  • Buy – Sell: Bán – Mua

Graded Antonyms: các cặp từ trái nghĩa mang ý nghĩa so sánh với nhau.

Ví dụ:

  • Warm – Cold: Ấm – Lạnh
  • Fast – Slow: Nhanh – Chậm
  • Hard – Easy: Khó khăn – Dễ dàng

Cách thêm tiền tố để tạo thành các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Prefixes – tiền tố là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau được thêm vào đầu một từ để tạo thành một từ mới có nghĩa khác so với từ gốc. Để tạo thành từ trái nghĩa, tiền tố thêm vào sẽ khiến từ mang nghĩa trái ngược nghĩa từ gốc.

Các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh

Tiền tố Từ gốc Từ trái nghĩa
dis- Connect: kết nối Disconnect: mất kết nối
il- Legal: hợp pháp Illegal: bất hợp pháp
im- Possible: khả thi Impossible: bất khi thi
in- Direct: trực tiếp Indirect: không trực tiếp, gián tiếp
miss- Understand: hiểu Misunderstand: không hiểu
non- Existent: tồn tại Non-existent: không tồn tại
un- Happy: hạnh phúc Unhappy: không hạnh phúc

Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất

Dưới đây là các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất, hãy cùng Edupia Pro (Edupia Tutor) tìm hiểu qua bảng này nhé.

STT Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh Ý nghĩa
1 Above – Below Trên – Dưới
2 Accepted – Unaccepted Chấp nhận – Không chấp nhận
3 Admit – Deny Thừa nhận – Phủ nhận
4 Agree – Disagree Đồng ý – Không đồng ý
5 All – None Tất cả – Không ai cả
6 Amateur – Professional Nghiệp dư – Chuyên nghiệp
7 Alike – Different Giống – Khác
8 Alive – Dead Sống – Chết
9 Allow – Forbid Cho phép – Cấm
10 Angel – Devil Thiên thần – Ác quỷ
11 Ask – Answer Hỏi – Trả lời
12 Asleep – Awake Buồn ngủ – Tỉnh táo
13 Attack – Defend Tấn công – Phòng thủ
14 Back – Front Phía sau – Phía trước
15 Bad – Good Xấu – Tốt
16 Beautiful – Ugly Đẹp – Xấu
17 Before – After Trước – Sau
18 Begin – End Bắt đầu – Kết thúc
19 Best – Wost Tốt nhất – Tồi tệ nhất
20 Better – Worse Tốt hơn – Tồi tệ hơn
21 Big – Small To – Nhỏ
22 Bitter – Sweet Đắng – Ngọt
23 Black – White Đen – Trắng
24 Boring – Exciting Tẻ nhạt –  Hứng thú
25 Buy – Sell Mua – Bán
26 Bright – Dark Sáng – Tối
27 Careless – Careful Không quan tâm – Quan tâm
28 Cheap – Expensive Rẻ – Đắt
29 Clean – Dirty Sạch – Bẩn
30 Clever – Stupid Thông minh – Ngu ngốc
31 Connect – Disconnect Kết nối – Ngắt kết nối
32 Close – Open Đóng – Mở
33 Cold – Hot Lạnh – Nóng
34 Correct – Wrong Đúng – Sai
35 Cruel – Kind Độc ác – Tốt bụng
36 Cry – Laugh  Khóc – Cười
37 Day – Night Ngày – Đêm
38 Dark – Light Tối – Sáng
39 Deep – Shallow Sâu – Nông
40 Defeat – Victory Thất bại – Chiến thắng
41 Die – Live Chết – Sống
42 Difficult – Easy Khó – Dễ
43 Discourage – Encourage Can ngăn – Khuyến khích
44 Division – Union Sự phân chia – Sự hợp nhất
45 Down – Up Xuống – Lên
46 Dry – Wet Khô – Ướt
47 Early – Late Sớm – Muộn
48 Equal – Unequal Ngang bằng – Không bằng nhau
49 Fail – Pass Trượt – Đỗ
50 Fair – Unfair Công bằng – Không công bằng

Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất

51 False – True Sai – Đúng
52 Fat – Thin  Béo – Gầy
53 Fast – Slow Nhanh – Chậm
54 Friend – Enemy Bạn bè – Kẻ thù
55 Full – Empty Đầy – Rỗng
56 Happy – Unhappy Hạnh phúc – Bất hạnh
57 Harm – Benefit Tai hại – Lợi ích
58 Heavy – Light Nặng – Nhẹ
59 Heaven – Hell Thiên đường – Địa ngục
60 High – Low Cao – Thấp
61 In – Out Vào – Ra
62 Inside – Outside Bên trong – Bên ngoài
63 Increase – Decrease Tăng – Giảm
64 Leave – Stay Rời đi – Ở lại
65 Left – Right Trái – Phải
66 Like – Dislike Thích – Không thích
67 Lock – Unlock Khoá – Mở khoá
68 Long – Short Dài – Ngắn
69 Lost – Found Mất đi – Tìm thấy
70 Loud – Quiet Ồn ào – Yên lặng
71 Mature – Immature Trưởng thành – Chưa trưởng thành
72 Maximum – Minimum Tối đa – Tối thiểu
73 More – Less Hơn – Kém
74 Near – Far Gần – Xa
75 Never – Always Không bao giờ – Luôn luôn
76 New – Old Mới – Cũ
77 Optimist – Pessimist Tích cực – Tiêu cực
78 On – Off Bật – Tắt
79 Passive – Active Thụ động – Chủ động
80 Polite – Rude Lịch sự – Thô lỗ
81 Private – Public Riêng tư – Chung/ công cộng
82 Quick – Slow Nhanh – Chậm 
83 Rich – Poor Giàu – Nghèo
84 Safe – Dangerous An toàn – Nguy hiểm
85 Same – Different Giống – Khác
86 Simple – Complicated Đơn giản – Phức tạp
87 Sit – Stand Ngồi – Đứng
88 Silent – Noisy Yên lặng – Ồn ào
89 Soft – Hard Mềm mại – Cứng
90 Stand – Lie Đứng – Nằm
91 Strong – Weak  Khoẻ – Yếu
92 Success – Failure Thành công – Thất bại
93 Take off – Land Cất cánh – Hạ cánh
94 Tie – Untie Buộc dây – Cởi dây
95 Useful – Useless Hữu ích – Vô ích
96 Wide – Narrow Rộng – Hẹp
97 Win – Lose Thắng – Thua
98 Wise – Foolish Khôn ngoan – Ngu xuẩn
99 Young – Old Trẻ – Già
100 Zip – Unzip Kéo khóa – Mở khóa

Trên đây là bài viết đã tổng hợp trọn bộ kiến thức về các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ba mẹ và các con có thêm kiến thức về mảng này. Edupia Pro (Edupia Tutor) chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ!

Đăng ký tham gia khóa học gia sư tiếng Anh chất lượng cao Edupia Pro (Edupia Tutor)

Với chương trình dạy kèm tiếng Anh của Gia sư Edupia Pro (Edupia Tutor), học viên được trải nghiệm nhiều hình thức học tập tân tiến giúp các con học sinh tiếp thu bài học hiệu quả, thuận lợi. Sử dụng mô hình lớp học “1 giáo viên kèm 2 học sinh” mỗi tuần thông qua mô hình ClassIn. Edupia Pro (Edupia Tutor) mang tới trải nghiệm đào tạo tiếng Anh toàn diện cho các bạn học sinh, đào tạo toàn diện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết hàng ngày trên ứng dụng. 

Chương trình Gia sư tiếng Anh Lớp 1-9 của Edupia Pro (Edupia Tutor) bám sát theo chương trình giảng dạy tiếng Anh cho học sinh của Bộ Giáo dục, và được cá nhân hóa cho từng học sinh và định hướng đầu ra dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế.

Đăng ký tham gia khóa học ngay bây giờ để nhận về nhiều ưu đãi TẠI ĐÂY

CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE CHẤT LƯỢNG CAO LỚP 1-9
– Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động- Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge- Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng- Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng- Cam kết chất lượng đầu ra
>> Đăng ký học thử và kiểm tra năng lực tiếng Anh MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY!
Hotline hỗ trợ: 096 132 0011